Kiến thức PR1 số thuật ngữ quan trọng của ngành PR

1 số thuật ngữ quan trọng của ngành PR

Trong ngành PR, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn là rất quan trọng để triển khai các chiến lược truyền thông hiệu quả. Từ "Press Release" và "Media Kits" đến "Advertorial" và "Above the Line Campaign," mỗi thuật ngữ đều có vai trò riêng trong việc xây dựng hình ảnh và quản lý thông tin cho tổ chức. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ cơ bản và cách chúng ảnh hưởng đến công việc PR hàng ngày.

- Advertisement -

1 số thuật ngữ quan trọng của ngành PR

Ngành Public Relations (PR) là một lĩnh vực chuyên sâu về quản lý quan hệ công chúng và truyền thông. Để làm việc hiệu quả trong ngành này, việc hiểu biết các thuật ngữ và khái niệm cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là những thuật ngữ chính trong ngành PR mà bạn cần nắm vững:

  1. Press Release/News Release: Thông Cáo Báo Chí

Press release, hay còn gọi là thông cáo báo chí, là một công cụ quan trọng để thông báo các sự kiện, sản phẩm mới, hoặc tin tức quan trọng từ một tổ chức hoặc công ty đến các phương tiện truyền thông. Thông cáo báo chí thường được viết theo định dạng chuẩn và chứa các thông tin cơ bản, bao gồm tiêu đề, ngày tháng, nội dung chi tiết, và thông tin liên hệ. Mục tiêu chính của thông cáo báo chí là cung cấp thông tin rõ ràng, hấp dẫn và dễ tiếp cận để thu hút sự chú ý của phóng viên và công chúng.

  1. Media Kits/Press Kits: Bộ Tài Liệu Truyền Thông

Media kits, hay press kits, là tập hợp các tài liệu hỗ trợ được gửi kèm với thông cáo báo chí để cung cấp thêm thông tin cho phóng viên và các phương tiện truyền thông. Bộ tài liệu này thường bao gồm các thành phần sau:

  • Tiểu sử công ty: Cung cấp thông tin cơ bản về công ty, bao gồm lịch sử, sứ mệnh, và các thành tựu quan trọng.
  • Giới thiệu sản phẩm: Thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ mới, bao gồm tính năng, lợi ích, và các thông tin kỹ thuật.
  • Hình ảnh hoạt động: Hình ảnh của công ty, sự kiện, hoặc hoạt động quan trọng.
  • Hình ảnh sản phẩm: Hình ảnh chất lượng cao của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bên cạnh việc gửi qua email, media kits cũng có thể được đăng tải trên website của công ty, giúp phóng viên dễ dàng truy cập và sử dụng khi viết bài hoặc đưa tin.
  1. Letter to Editor: Thư Ngỏ

Letter to editor, hay thư ngỏ, là một phương tiện để gửi thông điệp trực tiếp đến tổng biên tập, phóng viên, hoặc biên tập viên của các phương tiện truyền thông. Thư này thường kèm theo thông cáo báo chí và có mục đích giới thiệu sơ lược về công ty, sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện cần đưa tin. Trong thư ngỏ, người gửi cần nêu rõ lý do thuyết phục để toà soạn đăng bài, chẳng hạn như sự kiện đang rất nóng hổi và có sự quan tâm rộng rãi từ độc giả. Thư ngỏ đôi khi còn được gọi là cover letter và thường được viết theo phong cách trang trọng.

  1. Press Conference: Buổi Họp Báo

Press conference, hay buổi họp báo, là sự kiện mà các công ty tổ chức để công bố thông tin quan trọng hoặc tuyên bố chính thức về các sự kiện, sản phẩm mới, hoặc khi công ty gặp khủng hoảng. Buổi họp báo thường có sự tham gia của các phóng viên và các phương tiện truyền thông, cung cấp cơ hội để trả lời các câu hỏi và làm rõ các thông tin. Họp báo cũng giúp công ty quản lý và kiểm soát thông tin được phát tán, đồng thời cung cấp một nền tảng để xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà báo.

  1. Media List: Danh Sách Truyền Thông

1 số thuật ngữ quan trọng của ngành PR

Media list, hay danh sách truyền thông, là danh sách các phương tiện truyền thông, báo chí, và các nhà báo mà một công ty cần tiếp cận để truyền đạt thông điệp của mình đến đúng đối tượng khán giả mục tiêu. Danh sách này thường được phân loại theo loại phương tiện truyền thông (như báo, tạp chí, đài truyền hình, đài phát thanh), khu vực địa lý, hoặc lĩnh vực chuyên môn. Việc lập danh sách truyền thông giúp các chuyên gia PR xác định và lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp, từ đó tối ưu hóa khả năng tiếp cận và hiệu quả của các chiến dịch truyền thông.

  1. Press Clipping Service: Dịch Vụ Thu Thập Thông Tin

Press clipping service, hay dịch vụ thu thập thông tin, là dịch vụ giúp các công ty theo dõi tin tức và thông tin liên quan đến mình từ các phương tiện truyền thông. Các công ty cung cấp dịch vụ này sẽ gửi đến khách hàng các bản sao, bản quét của các bài báo và tin tức liên quan. Điều này giúp công ty theo dõi các thông tin về mình một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không cần phải mua báo và tốn thời gian đọc. Dịch vụ này rất hữu ích trong việc quản lý danh tiếng và phản ứng kịp thời với các tin xấu hoặc cơ hội truyền thông.

  1. Advertorial: Bài Báo Thương Mại

Advertorial là những bài báo thương mại mà công ty mua trang trên các báo để đưa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Advertorial thường được trình bày giống như một bài báo thông thường và cung cấp thông tin về sản phẩm theo cách có vẻ khách quan và đáng tin cậy hơn quảng cáo trực tiếp. Tuy nhiên, một số bài advertorial có thể dễ dàng nhận ra là quảng cáo vì phong cách và nội dung của chúng. Mặc dù vậy, advertorial vẫn là một công cụ mạnh mẽ trong chiến lược truyền thông, giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy sự quan tâm của khách hàng.

  1. Above the Line Campaign: Chiến Dịch Marketing Qua Quảng Cáo

Chiến dịch marketing “Above the Line” chỉ các hoạt động quảng cáo phải trả tiền và có hoa hồng cho đại lý quảng cáo. Các phương tiện chính của chiến dịch này bao gồm truyền hình, radio, báo tạp chí, và internet. Chiến dịch này thường được sử dụng để tiếp cận một lượng lớn khán giả và xây dựng nhận thức về thương hiệu hoặc sản phẩm. Những chiến dịch này thường được đo lường bằng các chỉ số như tỷ lệ tiếp cận, nhận thức thương hiệu, và doanh số bán hàng.

  1. Below the Line Campaign: Chiến Dịch Marketing Không Qua Quảng Cáo

Ngược lại, chiến dịch marketing “Below the Line” không sử dụng quảng cáo truyền thống mà tập trung vào các hình thức xúc tiến khác như PR, marketing trực tiếp, khuyến mãi, và các hoạt động sự kiện. Chiến dịch này thường nhắm vào các đối tượng mục tiêu cụ thể hơn và có thể tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn với khách hàng. Các hình thức này bao gồm các sự kiện quảng bá, email marketing, chiến dịch trên mạng xã hội, và các hoạt động tương tác trực tiếp với khách hàng.

  1. Sector/Trade Press: Báo Chí Ngành

Sector hoặc trade press, hay báo chí ngành, là các ấn phẩm chuyên biệt dành cho các đối tượng độc giả có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, tờ Ô tô Việt Nam chuyên dành cho những người quan tâm đến ô tô như nhà sản xuất, người buôn bán ô tô, và những người đam mê ô tô. Các ấn phẩm này cung cấp thông tin chuyên sâu, phân tích và tin tức liên quan đến lĩnh vực cụ thể, giúp các chuyên gia trong ngành cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất.

  1. Teaser: Hoạt Động Kích Thích Sự Tò Mò

Teaser là các hoạt động nhằm tạo sự chú ý và tò mò của khán giả trước khi một chiến dịch PR chính thức bắt đầu. Những hoạt động này thường được thiết kế để kích thích sự quan tâm và mong đợi từ công chúng. Teasers có thể là các đoạn video ngắn, hình ảnh bí ẩn, hoặc các thông điệp lén lút được phát tán qua các kênh truyền thông xã hội, nhằm gây sự hứng thú và kích thích sự tò mò trước khi công bố thông tin chính thức.

Thuật Ngữ Chữ A

1 số thuật ngữ quan trọng của ngành PR

  1. Above the Line: Thuật ngữ chỉ các hình thức quảng cáo phải trả tiền và có hoa hồng cho đại lý quảng cáo. Các phương tiện chính bao gồm TV, radio, báo tạp chí và internet. Chiến dịch “Above the Line” thường có phạm vi tiếp cận rộng lớn và được sử dụng để xây dựng nhận thức về thương hiệu.
  2. Acceptable Price Range: Hạn mức giá cả có thể chấp nhận được, chỉ ra mức giá mà người tiêu dùng cảm thấy hợp lý và không lo ngại về chất lượng sản phẩm. Nếu giá bán quá thấp, khách hàng có thể nghi ngờ về chất lượng sản phẩm; nếu quá cao, giá trị mong đợi có thể không tương xứng với số tiền bỏ ra.
  3. Access Barriers: Các rào cản thâm nhập thị trường như thuế, quy định pháp lý, và các yếu tố khác có thể ngăn cản doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng. Những rào cản này có thể làm thu hẹp quy mô thị trường và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  4. Accessibility: Một trong bốn nhân tố giúp phân khúc thị trường hiệu quả (cùng với measurability, substantiality, và actionability). Accessibility chú trọng vào việc nhóm khách hàng mà doanh nghiệp nhắm đến phải có khả năng tiếp cận và phục vụ được.
  5. Account Executive/Account Manager: Những người chịu trách nhiệm quản lý thông tin và giao dịch của một hoặc một nhóm khách hàng. Họ làm việc để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đảm bảo các yêu cầu và mục tiêu được đáp ứng.
  6. “Accountant” Marketing: Thuật ngữ chỉ phương pháp marketing tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn và có thể bỏ qua sự phát triển lâu dài và bền vững của thương hiệu.
  7. Action Plan/Action Program: Kế hoạch hành động, là một kế hoạch chi tiết liệt kê những công việc chính cần thực hiện, thời gian cụ thể và các bước để đạt được mục tiêu marketing.
  8. Actionability: Một trong bốn yếu tố quan trọng trong phân khúc thị trường, chỉ ra rằng nhóm khách hàng được lựa chọn phải có thể tiếp cận và phục vụ được.
  9. Active Listening: Kỹ năng lắng nghe chủ động, bao gồm việc chú ý đến ý kiến và yêu cầu của khách hàng, cùng với việc phân tích và đánh giá thông tin nhận được để đáp ứng hiệu quả.
  10. Ad: Mẩu quảng cáo ngắn gọn.
  11. Ad Hoc Marketing Research: Nghiên cứu marketing trong các tình huống đặc thù và không theo quy chuẩn.
  12. Adaptive Selling: Chiến thuật bán hàng thích nghi, yêu cầu người bán phải điều chỉnh phương pháp bán hàng của mình theo nhu cầu và lối sống của khách hàng để tối đa hóa hiệu quả.
  13. Added Value: Giá trị cộng thêm mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng ngoài những tính năng cơ bản.
  14. Administered Prices: Giá định hướng bởi nhà quản trị dựa trên chi phí, không xem xét đến cảm nhận của khách hàng về giá trị.
  15. Administered Vertical Marketing System: Hệ thống marketing theo chiều dọc, nơi dòng sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua một hệ thống thống nhất, khác với hệ thống marketing ngang nơi nhiều công ty cùng hợp tác để khai thác khả năng marketing.
  16. Adversarial Shopper: Những người luôn tìm kiếm giá trị cao với chi phí thấp và thường mặc cả khi mua hàng.
  17. Advertising: Quảng cáo, hoạt động truyền thông nhằm tạo ra nhận thức và khuyến khích hành động từ phía khách hàng.
  18. Advertisement: Mẩu quảng cáo cụ thể.
  19. Advertising Agency: Đại lý quảng cáo, công ty chuyên về thiết kế, sáng tạo và đặt chỗ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
  20. Advertising Allocation/Advertising Budget: Ngân sách quảng cáo, số tiền dành cho các hoạt động quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.
  21. Advertising Copy: Nội dung chứa trong một mẩu quảng cáo, bao gồm các thông điệp chính và lời kêu gọi hành động.
  22. Advertising Effectiveness: Hiệu quả của quảng cáo, thường được đo lường dựa trên doanh số bán hàng, mức độ nhận biết thương hiệu và các chỉ số khác.
  23. Advertising Media: Các phương tiện truyền thông được sử dụng để quảng cáo, bao gồm báo chí, tạp chí, poster, v.v.
  24. Advertising Message: Thông điệp quảng cáo, nội dung chính mà quảng cáo muốn truyền tải đến khách hàng.
  25. Advertising Objectives: Mục tiêu quảng cáo, có thể bao gồm quảng cáo thông báo, quảng cáo thuyết phục hoặc quảng cáo nhắc nhở.
  26. Advertising Planning Process: Quy trình lập kế hoạch quảng cáo, bao gồm các giai đoạn từ xác định mục tiêu đến đo lường hiệu quả.
  27. Advertising Research: Nghiên cứu quảng cáo, bao gồm các giai đoạn như nhận dạng khách hàng mục tiêu, đề ra mục tiêu, hoạch định ngân sách, chọn phương tiện truyền thông và đo lường hiệu quả.
  28. Advertising Specialty: Đặc phẩm quảng cáo như móc khoá, bút bi, có in logo hoặc thông tin quảng cáo về công ty.
  29. After-sales Service: Dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng.
  30. After-the-Fact Control System: Hệ thống kiểm soát phản ứng, bao gồm các phương pháp kiểm soát marketing phản ứng và điều chỉnh theo tình hình.
  31. Agent: Đại lý bán hàng, người trung gian thực hiện các giao dịch mua bán.
  32. Agribusiness: Marketing các sản phẩm liên quan đến nông nghiệp và thực phẩm.
  33. AIDA Concept: Công thức AIDA, bao gồm tạo sự nhận biết (Aware), thu hút sự quan tâm (Interest), kích thích mong muốn (Desire) và khuyến khích hành động (Action).
  34. Aided Recall Test vs. Unaided Recall Test: Phương pháp khảo sát để đo lường hiệu quả quảng cáo thông qua việc kiểm tra trí nhớ của người phỏng vấn.
  35. Air Time: Thời gian dành cho quảng cáo trên phương tiện truyền thông như TV và radio.
  36. AIO Statements: Công thức AIO, bao gồm thái độ (Attitude), sự quan tâm (Interest), và ý kiến (Opinion) về sản phẩm.
  37. All-We-Can-Afford Method: Phương pháp định ngân sách marketing dựa trên khả năng tài chính của công ty.
  38. Allowances: Khoản chiết khấu mà công ty bớt cho đối tác vì thanh toán sớm hoặc mua hàng với số lượng lớn.
  39. Alternative Advertising: Hình thức quảng cáo không dựa vào các phương tiện truyền thống.
  40. Alternative Close: Kết thúc bằng lựa chọn trong bán hàng, khi người bán đưa ra hai sự lựa chọn để khách hàng phải chọn một trong hai.
  41. Alternative Media: Các phương tiện truyền thông không truyền thống như catalogue điện tử.
  42. Area Market Specialist: Người phụ trách khu vực, giám đốc marketing có am hiểu sâu về địa phương.
  43. Art Director: Giám đốc mỹ thuật, người chịu trách nhiệm về sáng tạo và thiết kế trong các công ty quảng cáo.
  44. At-Home TV Shopping: Hình thức mua bán qua truyền hình, nơi khán giả đặt mua sản phẩm qua điện thoại sau khi xem giới thiệu trên TV.
  45. Attitude Tracking: Đo lường mức độ hài lòng và cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
  46. Attitudes: Thái độ của khách hàng đối với sản phẩm hoặc thương hiệu.

Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động và chiến lược trong ngành PR và marketing. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thực hiện các chiến dịch truyền thông thành công hơn.

- Advertisement -

Có thể bạn quan tâm:

- Advertisement -
Mới nhất

Giải pháp minh bạch sản phẩm từ Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia

Từ tháng 10, Bộ Khoa học và Công nghệ đã triển khai Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc...
- Advertisement -

Bài liên quan: